Phiên âm : mǎn liǎn tōng hóng.
Hán Việt : mãn kiểm thông hồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
整個臉通紅起來。形容羞愧或醉酒的樣子。例他正在偷東西時, 剛好被主人抓個正著, 被罵得滿臉通紅。形容整個臉通紅起來。如:「他正在偷東西時, 剛好被主人抓個正著, 被罵得滿臉通紅。」