Phiên âm : mǎn mù jīng zhēn.
Hán Việt : mãn mục kinh trăn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
荊, 灌木。榛, 叢樹。滿目荊榛比喻環境淒涼荒蕪。《舊五代史.卷六三.唐書.張全義傳》:「初, 蔡賊孫儒、諸葛爽爭據洛陽, 迭相攻伐, 七八年間, 都城灰燼, 滿目荊榛。」