VN520


              

滿月

Phiên âm : mǎn yuè.

Hán Việt : mãn nguyệt .

Thuần Việt : đầy tháng .

Đồng nghĩa : 彌月, .

Trái nghĩa : 新月, .

1. đầy tháng (trẻ con). (嬰兒)出生后滿一個月.


Xem tất cả...