VN520


              

滿堂彩

Phiên âm : mǎn táng cǎi.

Hán Việt : mãn đường thải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.整個廳堂張燈結綵, 光彩奪目。形容喜氣洋洋的樣子。例李家布置得滿堂彩, 好像要辦喜事的樣子。2.全場鼓掌、喝采。例表演完畢, 她獲得滿堂彩。
1.整個廳堂張燈結綵, 光彩奪目。形容喜氣洋洋的樣子。如:「李家佈置得滿堂彩, 好像要辦喜事的樣子。」2.全場鼓掌、喝采。如:「表演完畢, 她獲得滿堂彩。」


Xem tất cả...