VN520


              

滿堂

Phiên âm : mǎn táng.

Hán Việt : mãn đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 合座, 舉座, 全體, .

Trái nghĩa : , .

整個廳堂。例滿堂采、兒孫滿堂
整個廳堂。如:「她精湛的演出, 獲得滿堂喝采。」《兒女英雄傳》第二二回:「當下滿堂嬉笑, 一片寒暄。」


Xem tất cả...