Phiên âm : mǎn táng.
Hán Việt : mãn đường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 合座, 舉座, 全體, .
Trái nghĩa : , .
整個廳堂。例滿堂采、兒孫滿堂整個廳堂。如:「她精湛的演出, 獲得滿堂喝采。」《兒女英雄傳》第二二回:「當下滿堂嬉笑, 一片寒暄。」