Phiên âm : mǎn zuǐ pǎo shé tou.
Hán Việt : mãn chủy bão thiệt đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻說話沒遮攔, 胡說八道。如:「你今天怎麼了, 簡直是滿嘴跑舌頭。」