VN520


              

滿世間

Phiên âm : mǎn shì jiān.

Hán Việt : mãn thế gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

處處、到處。如:「安定下來吧!別再滿世間亂跑了。」


Xem tất cả...