VN520


              

滴酥

Phiên âm : dī sū.

Hán Việt : tích tô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在餅食上用酥油滴成花果等圖案。宋.周密《武林舊事.卷二.元夕》:「節食所尚, 則乳糖圓子……、澄沙糰子、滴酥鮑螺、酪面。」


Xem tất cả...