Phiên âm : dī cuì.
Hán Việt : tích thúy.
Thuần Việt : xanh; xanh tươi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xanh; xanh tươi. 極言翠綠的程度, 像要滴下水來的樣子.