Phiên âm : dī fěn cuō sū.
Hán Việt : tích phấn tha tô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容女人的臉頰嬌嫩。例她那滴粉搓酥的嬌嫩臉龐, 實在令人難以想像她已年過四十。形容女人的臉頰嬌嫩。如:「她那滴粉搓酥的嬌嫩臉龐, 實在令人難以想像她已年過四十。」