Phiên âm : dī liū.
Hán Việt : tích lựu.
Thuần Việt : nhỏ giọt; rơi từng giọt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhỏ giọt; rơi từng giọt. 一滴一滴地落下.