Phiên âm : dī lì.
Hán Việt : tích lịch.
Thuần Việt : tí tách; lách tách; róc rách .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tí tách; lách tách; róc rách (từ tượng thanh)象声词,水下滴的声音yǔshǔi dīlìmưa rơi tí tách泉水滴沥quánshǔi dīlìnước suối chảy róc rách