VN520


              

滴沥

Phiên âm : dī lì.

Hán Việt : tích lịch.

Thuần Việt : tí tách; lách tách; róc rách .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tí tách; lách tách; róc rách (từ tượng thanh)
象声词,水下滴的声音
yǔshǔi dīlì
mưa rơi tí tách
泉水滴沥
quánshǔi dīlì
nước suối chảy róc rách


Xem tất cả...