Phiên âm : dī shui.
Hán Việt : tích thủy.
Thuần Việt : đầu viên ngói trích thuỷ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đầu viên ngói trích thuỷ (hình tam giác). 滴水瓦的瓦頭, 略呈三角形.