Phiên âm : dī dìng guǎn.
Hán Việt : tích định quản.
Thuần Việt : ống buret .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống buret (Anh: burette). 化學容量分析用的細長玻璃管, 有刻度, 下端有活拴.