VN520


              

滴定

Phiên âm : dī dìng.

Hán Việt : tích định.

Thuần Việt : chuẩn độ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuẩn độ (hoá học). 化學容量分析中, 將標準溶液(已知濃度的溶液)滴入被測物質的溶液里, 反應終了時, 根據所用標準溶液的體積, 計量被測物質的含量.


Xem tất cả...