Phiên âm : dī jì.
Hán Việt : tích tề.
Thuần Việt : thuốc nhỏ; thuốc tra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc nhỏ; thuốc tra一滴一滴服用或外用的液体药剂,如浓缩维生素AD滴剂麻黄素滴鼻剂等