Phiên âm : zhì lěi.
Hán Việt : trệ luy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為世俗所牽累。《北齊書.卷三六.邢卲傳》:「其高情達識, 開遣滯累, 東門吳以還, 所未有也。」