Phiên âm : mǎn huái.
Hán Việt : mãn hoài.
Thuần Việt : tràn đầy; dào dạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tràn đầy; dào dạt心中充满指整个前胸部分跟他撞了一个满怀.gēn tā zhuàng le yīgè mǎnhuái.chạm trán với anh ấy.đến lứa指所养的适龄的母畜全部怀孕