Phiên âm : huá háng tǐng.
Hán Việt : hoạt hàng đĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用升力作用, 使船首在高速航行時升出水面, 以減少船身阻力, 而能快速滑航的船艇。