Phiên âm : huá lún zǔ.
Hán Việt : hoạt luân tổ.
Thuần Việt : tổ hợp ròng rọc; hệ thống ròng rọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổ hợp ròng rọc; hệ thống ròng rọc由定滑轮和动滑轮组成的滑轮装置