Phiên âm : huá jī xì.
Hán Việt : hoạt kê hí.
Thuần Việt : kịch hài; kịch hoạt kê; kịch hài hước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kịch hài; kịch hoạt kê; kịch hài hước一种专门以滑稽手段来表现人物的剧种,流行于上海、江苏和浙江的部分地区也叫滑稽剧