VN520


              

滑稽

Phiên âm : huá jī.

Hán Việt : cốt kê, hoạt kê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這個丑角的表演非常滑稽.

♦Một loại ca khúc khôi hài sinh động (lưu hành ở Thượng Hải, Hàng Châu, Tô Châu...).
♦Nói khôi hài (làm cho người ta buồn cười). ◇Sử Kí 史記: Thuần Vu Khôn giả, Tề chi chuế tế dã. Trường bất mãn thất xích, hoạt kê đa biện 淳于髡者, 齊之贅婿也. 長不滿七尺, 滑稽多辯 (Hoạt kê truyện 滑稽傳, Thuần Vu Khôn truyện 淳于髡傳).
♦Mềm mỏng, trơn tru (tùy thuận theo thói tục). ◇Khuất Nguyên 屈原: Tương đột thê hoạt kê, như chi như vi, dĩ khiết doanh hồ? 將突梯滑稽, 如脂如韋, 以潔楹乎 (Sở từ 楚辭, Bốc cư 卜居) Hay nên mềm mỏng trơn tru (tùy thuận theo thói tục), như mỡ như da, để được như cái cột tròn láng?
♦Một đồ đựng rượu ngày xưa.
♦☆Tương tự: khôi hài 詼諧, u mặc 幽默.
♦★Tương phản: trang trọng 莊重, nghiêm túc 嚴肅.


Xem tất cả...