Phiên âm : huá bǎn yùn dòng.
Hán Việt : hoạt bản vận động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種利用底部裝有四隻滑輪的長條形板子, 做各種滑行動作的運動。一種利用底部裝有四隻滑輪的長條形板子, 做各種滑行動作的運動。