Phiên âm : huá bīng.
Hán Việt : hoạt băng.
Thuần Việt : trượt băng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. trượt băng (bao gồm trượt băng nghệ thuật và trượt băng tốc độ). 體育運動項目之一. 穿著冰鞋在冰上滑行. 比賽分花樣滑冰(做出各種姿勢和花樣)和速度滑冰兩種.