VN520


              

滑移

Phiên âm : huá yí.

Hán Việt : hoạt di.

Thuần Việt : trớn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trớn
机器在动力关闭后由于惯性而发生的继续移动


Xem tất cả...