VN520


              

滑精

Phiên âm : huá jīng.

Hán Việt : hoạt tinh.

Thuần Việt : hoạt tinh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoạt tinh (bệnh). 中醫指無夢而遺精.


Xem tất cả...