VN520


              

滅門血案

Phiên âm : miè mén xiě àn.

Hán Việt : diệt môn huyết án.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一家人全被殺死的刑事案件。例警方對這樁滅門血案非常重視, 已成立專案小組全力偵查。
一家人全被殺死的血案。如:「這樣的滅門血案, 實在太可怕了。」


Xem tất cả...