VN520


              

滅趾

Phiên âm : miè zhǐ.

Hán Việt : diệt chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

受法律制裁。南朝梁.劉勰《文心雕龍.奏啟》:「若能闢禮門以懸規, 標義路以植矩, 然後踰垣者折肱, 捷徑者滅趾, 何必躁言醜句, 詬病為切哉!」


Xem tất cả...