Phiên âm : miè jìn.
Hán Việt : diệt tận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 滅絕, .
Trái nghĩa : , .
完全消滅。如:「衛生署為澈底滅盡老鼠, 推行一連串滅鼠計畫。」