VN520


              

滅盡

Phiên âm : miè jìn.

Hán Việt : diệt tận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 滅絕, .

Trái nghĩa : , .

完全消滅。如:「衛生署為澈底滅盡老鼠, 推行一連串滅鼠計畫。」


Xem tất cả...