VN520


              

滅性

Phiên âm : miè xìng.

Hán Việt : diệt tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為長輩之死喪過分哀傷, 而毀滅性命。《孝經.喪親章》:「教民無以死傷生, 毀不滅性, 此聖人之政也。」


Xem tất cả...