VN520


              

滂薄

Phiên âm : pāng bó.

Hán Việt : bàng bạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廣大無邊, 混同充塞。《太平御覽.卷七七.皇王部.敘皇王》:「滂薄為一, 而萬物大優。」也作「旁薄」。