Phiên âm : pāng bó.
Hán Việt : bàng bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣大無邊, 混同充塞。《太平御覽.卷七七.皇王部.敘皇王》:「滂薄為一, 而萬物大優。」也作「旁薄」。