Phiên âm : pāng zé.
Hán Việt : bàng trạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
霖雨。比喻恩澤。唐.閭邱均〈為益州刺史賀赦表〉:「滂澤時降, 洗滌逋穢。」