VN520


              

滂濞

Phiên âm : pāng pì.

Hán Việt : bàng tị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tiếng nước chảy mạnh.
♦Nước mưa tràn trề. ◇Hán Thư 漢書: Quán liệt khuyết chi đảo cảnh hề, thiệp Phong Long chi bàng tị 貫列缺之倒景兮, 涉豐隆之滂濞 (Tư Mã Tương Như truyện hạ 司馬相如傳下).
♦Đông nhiều, thịnh.