VN520


              

溫馨

Phiên âm : wēn xīn.

Hán Việt : ôn hinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親切溫暖。例現實的生活雖有挫折與艱辛, 但同時也充滿著溫馨甜美。
親切溫暖。如:「家庭裡沒有仇恨紛爭, 是世上最溫馨的地方。」


Xem tất cả...