Phiên âm : wēn xīn.
Hán Việt : ôn hinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親切溫暖。例現實的生活雖有挫折與艱辛, 但同時也充滿著溫馨甜美。親切溫暖。如:「家庭裡沒有仇恨紛爭, 是世上最溫馨的地方。」