Phiên âm : wēn róu.
Hán Việt : ôn nhu.
Thuần Việt : dịu dàng, thùy mị.
Đồng nghĩa : 溫順, 溫文, 文靜, .
Trái nghĩa : 粗魯, 暴躁, .
dịu dàng; thuỳ mị; mềm mại; hoà nhã; điềm đạm (thường dùng đối với nữ giới). 溫和柔順 (多形容女性).