VN520


              

溫度計

Phiên âm : wēn dù jì.

Hán Việt : ôn độ kế.

Thuần Việt : nhiệt kế; hàn thử biểu; nhiệt biểu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiệt kế; hàn thử biểu; nhiệt biểu (dụng cụ đo nhiệt độ). 測量溫度的儀器. 一般的溫度計是根據物體熱脹冷縮的原理制成的, 在細玻璃管中裝有水銀或酒精, 玻璃管上有刻度. 寒暑表是常見的一種溫度計. 另外在工業上 和科學研究上應用的溫度計種類很多, 如光學溫度計、電阻溫度計等.


Xem tất cả...