Phiên âm : wēn wǎn.
Hán Việt : ôn uyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 粗魯, .
溫柔和順。例她的性格溫婉, 待人處事得體, 是公婆心目中的好媳婦。溫柔和順。《聊齋志異.卷三.庚娘》:「婦與庚娘同居, 意度亦頗溫婉。」