VN520


              

溫婉

Phiên âm : wēn wǎn.

Hán Việt : ôn uyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 粗魯, .

溫柔和順。例她的性格溫婉, 待人處事得體, 是公婆心目中的好媳婦。
溫柔和順。《聊齋志異.卷三.庚娘》:「婦與庚娘同居, 意度亦頗溫婉。」


Xem tất cả...