Phiên âm : wēn kè.
Hán Việt : ôn khắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
溫和謙恭、謹慎自持。《詩經.小雅.小宛》:「人之齊聖, 飲酒溫克。」《警世通言.卷三二.杜十娘怒沉百寶箱》:「公子性本溫克, 詞氣愈和。」