Phiên âm : yuán qǐ.
Hán Việt : nguyên khởi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
開始。例歷史老師詳細講解各種制度的源起始末, 以加深我們的印象。開始。如:「歷史老師詳細講解各種制度的源起始末, 以加深我們的印象。」