Phiên âm : yuán yuán běn běn.
Hán Việt : nguyên nguyên bổn bổn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 從頭到尾, .
Trái nghĩa : , .
我把這件事源源本本講給他們聽.
♦Xem nguyên nguyên bổn bổn 原原本本.