Phiên âm : yuán yuán bù duàn.
Hán Việt : nguyên nguyên bất đoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 源源不絕, 綿綿不斷, .
Trái nghĩa : , .
形容連續而不間斷。例這個消息一經報紙披露, 各地的捐款便源源不斷的寄來。形容連續而不間斷。如:「井一鑿開, 水便源源不斷的往上冒。」