Phiên âm : yuán shū pài yì.
Hán Việt : nguyên thù phái dị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水流的源頭不同, 其流向也就各異。比喻學派、學說自成系統, 各不相干。宋.吳自牧《夢粱錄.卷一二.浙江》:「源殊派異, 無所適從, 索隱探微, 宜伸確論。」