Phiên âm : tāng fēng mào xuě.
Hán Việt : thang phong mạo tuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
冒著風雪。形容旅途的辛勞。元.無名氏《衣襖車》第二折:「我與你湯風冒雪登長道, 寒風颯颯, 冷霧瀟瀟。」