VN520


              

湯風冒雪

Phiên âm : tāng fēng mào xuě.

Hán Việt : thang phong mạo tuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

冒著風雪。形容旅途的辛勞。元.無名氏《衣襖車》第二折:「我與你湯風冒雪登長道, 寒風颯颯, 冷霧瀟瀟。」


Xem tất cả...