VN520


              

湯沐

Phiên âm : tāng mù.

Hán Việt : thang mộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.湯, 熱水, 用來洗澡。沐, 洗頭髮。湯沐即沐浴。宋.蘇軾〈次韻子由浴罷〉詩:「理髮千梳淨, 風晞勝湯沐。」2.洗濯用的水。《淮南子.說林》:「湯沐具而蟣蝨相弔, 大廈成而燕雀相賀。」
湯沐可以指:*湯沐(弘治進士), 弘治九年進士, 明朝政治人物.*湯沐(萬曆進士), 萬曆二十年進士, 明朝政治人物....閱讀更多


Xem tất cả...