VN520


              

湯池鐵城

Phiên âm : tāng chí tiě chéng.

Hán Việt : thang trì thiết thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

湯池, 比喻險固的護城河。鐵城, 銅牆鐵壁的城牆。湯池鐵城比喻堅固不可破。南朝宋.劉義慶《世說新語.文學》:「殷中軍雖思慮通長, 然於才性偏精。忽言及四本, 便苦湯池鐵城, 無可攻之勢。」


Xem tất cả...