VN520


              

湯武

Phiên âm : tāng wǔ.

Hán Việt : thang vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

商湯與周武王。《易經.革卦.彖曰》:「湯武革命, 順乎天而應乎人。」


Xem tất cả...