Phiên âm : tāng wǔ.
Hán Việt : thang vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
商湯與周武王。《易經.革卦.彖曰》:「湯武革命, 順乎天而應乎人。」