VN520


              

湯火

Phiên âm : tāng huǒ.

Hán Việt : thang hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

熱湯烈火。比喻能致人死傷的事物。《列子.楊朱》:「速亡愈於久生, 則踐鋒刃, 入湯火, 得所志矣。」《史記.卷二五.律書》:「文帝時, 會天下新去湯火, 人民樂業, 因其欲然, 能不擾亂, 故百姓遂安。」


Xem tất cả...