Phiên âm : tāng huò.
Hán Việt : thang hoạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鑊, 無足之鼎。湯鑊為一種古代烹人的刑具。《史記.卷八一.廉頗藺相如傳》:「臣知欺大王之罪當誅, 臣請就湯鑊。」《漢書.卷五四.蘇建傳》:「今得殺身自效, 雖蒙斧鉞湯鑊, 誠甘樂之。」