Phiên âm : tāng yáng.
Hán Việt : thang dương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用熱水燙熟帶皮的羔羊。元.楊允孚〈灤京雜詠〉詩:「內人調膳侍君王, 玉仗平明出建章, 宰輔乍臨閶闔表, 小臣傳旨賜湯羊。」