VN520


              

湯羊

Phiên âm : tāng yáng.

Hán Việt : thang dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用熱水燙熟帶皮的羔羊。元.楊允孚〈灤京雜詠〉詩:「內人調膳侍君王, 玉仗平明出建章, 宰輔乍臨閶闔表, 小臣傳旨賜湯羊。」


Xem tất cả...