VN520


              

湯澆雪

Phiên âm : tāng jiāo xuě.

Hán Việt : thang kiêu tuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

湯, 熱水。湯澆雪比喻事情容易解決。《南史.卷二三.王誕傳》:「超宗去郡, 與瑩交惡, 還都就懋求書屬瑩求一吏, 曰:『丈人一旨, 如湯澆雪耳。』」


Xem tất cả...